Các thông số chính của phim cách nhiệt bạn nên biết

Chỉ số TSER – Tổng năng lượng mặt trời bị loại bỏ

TSER (Total Solar Energy Rejected) là chỉ số quan trọng nhất đo khả năng cản nhiệt tổng thể của phim. TSER biểu thị tỷ lệ phần trăm tổng năng lượng mặt trời bị phim cách nhiệt ngăn chặn bao gồm cả ba thành phần: tia tử ngoại (UV), ánh sáng nhìn thấy và tia hồng ngoại (IR).

Theo các chuyên gia, năng lượng mặt trời bao gồm 3% tia cực tím (UV), 44% ánh sáng nhìn thấy và 53% tia hồng ngoại. TSER càng cao thì khả năng cản nhiệt, chống nóng của phim càng tốt. Mức TSER khuyến nghị từ 50% – 70% đối với phim cao cấp với những xe thường xuyên đỗ ngoài trời nên chọn TSER trên 60% để đảm bảo hiệu quả làm mát rõ rệt.

Một số sản phẩm phim cách nhiệt đạt chuẩn về chỉ số TSER đáng cân nhắc đó là phim cách nhiệt 3M với TSER 62%, phim ASWF với TSER 60% và V-Kool với TSER 59%

Chỉ số IRR – Khả năng cản tia hồng ngoại

IRR (Infrared Rejection) thể hiện tỷ lệ tia hồng ngoại bị chặn bởi tấm phim cách nhiệt. Tia hồng ngoại là dòng tia mang nhiệt chiếm tới 53% năng lượng mặt trời và là nguyên nhân chủ yếu gây tình trạng nóng bức trong xe, làm bạc màu nội thất. Chỉ số IRR càng cao thì khả năng cách nhiệt của phim càng tốt giúp bên trong xe càng mát và bảo vệ thiết bị điện tử cũng như da người ngồi trong xe.

Mức IRR lý tưởng cho các dòng phim cao cấp là trên 90%. Để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu, nên chọn các dòng phim có chỉ số IRR cao khoảng từ 80-100%.

Gợi ý: Phim cách nhiệt 3M là dòng phim có chỉ số cản tia hồng ngoại đạt chuẩn 99%, Rayno với IRR 97% và V-Kool với IRR 94%. Trong đó, dòng phim cách nhiệt 3M Crystalline nổi bật với công nghệ quang học 200 lớp có khả năng cách nhiệt vượt trội với IRR lên đến 99% mà vẫn đảm bảo độ truyền sáng phù hợp.

Chỉ số IRR thể hiện khả năng ngăn chặn tia hồng ngoại
Chỉ số IRR thể hiện khả năng ngăn chặn tia hồng ngoại

Chỉ số VLT – Độ xuyên sáng của phim

VLT (Visible Light Transmission) là tỷ lệ phần trăm ánh sáng có thể đi xuyên qua phim cách nhiệt. Chỉ số VLT cao hay thấp quyết định đến khả năng ánh sáng có thể xuyên qua tấm kính đã dán phim cách nhiệt.

Ý nghĩa thực tiễn của VLT rất quan trọng trong việc lựa chọn phim phù hợp cho từng vị trí kính:

  • VLT cao -> Nhìn rõ bên ngoài, phù hợp kính lái và kính sườn trước
  • VLT thấp -> Tăng tính riêng tư, hạn chế chói, phù hợp kính hông và kính hậu

Quy định pháp luật Việt Nam về VLT cần được tuân thủ nghiêm ngặt:

  • Kính lái: Nên chọn VLT ≥ 60 – 70% để không ảnh hưởng tầm nhìn và tuân thủ QCVN 32:2017/BGTVT
  • Kính sườn trước: Nên duy trì VLT từ 40% trở lên
  • Kính hông và kính hậu: VLT khoảng 15% – 40% tùy nhu cầu riêng tư

Các sản phẩm phim có chỉ số VLT đạt chuẩn cho kính lái chủ xe có thể kham khảo: phim cách nhiệt V-Kool với VLT 71%, ASWF với VLT 65% và phim cách nhiệt 3M với VLT 58%. Những dòng phim này đảm bảo tầm nhìn rõ ràng cho người lái mà vẫn có khả năng cách nhiệt tốt.

Chỉ số UVR – Khả năng chặn tia cực tím

UVR (Ultraviolet Rejection) đo khả năng ngăn tia UV của phim cách nhiệt. Tia UV gồm UVA và UVB là những tia có hại chỉ chiếm 3% năng lượng mặt trời nhưng gây tác hại nghiêm trọng.

Tác hại của tia UV bao gồm:

  • Đối với con người: Gây lão hóa da, nám, tăng nguy cơ ung thư da
  • Đối với nội thất xe: Làm bạc màu ghế da, táp-lô, nội thất nứt vỡ và xuống cấp nhanh

Mức UVR lý tưởng cho phim cao cấp là trên 99%. Hầu hết các dòng phim cách nhiệt hiện nay đều có khả năng ngăn 99% tia UV, đây được coi là tiêu chuẩn cơ bản.

Các sản phẩm phim có chỉ số UVR đạt chuẩn nên chọn bao gồm 3M (99.9%), Rayno Phantom (99%) và ASWF Solora (99%). Đặc biệt, phim cách nhiệt 3M đã được tổ chức Ung thư Mỹ chứng nhận về hiệu quả chống tia cực tím vượt trội.

Chỉ số UVR đặc biệt quan trọng khi chọn phim cách nhiệt

Chỉ số Glare Reduction – Khả năng giảm chói

Glare Reduction đo mức giảm độ chói lóa từ ánh sáng mặt trời và đèn xe đối diện. Chỉ số này rất quan trọng cho việc đảm bảo an toàn lái xe, đặc biệt trong điều kiện ánh sáng mạnh hoặc ban đêm.

Tác dụng của Glare Reduction:

  • Giúp giảm mỏi mắt khi lái xe đường dài
  • Hỗ trợ lái xe ban đêm an toàn hơn bằng cách giảm chói từ đèn pha xe ngược chiều
  • Cải thiện khả năng quan sát và tập trung khi lái xe

Mức tốt nhất cho Glare Reduction là khoảng 60% – 80%. Tuy nhiên, cần cân bằng giữa khả năng giảm chói và độ truyền sáng để đảm bảo tầm nhìn ban đêm không bị ảnh hưởng.

Các sản phẩm phim có chỉ số Glare Reduction đạt chuẩn nên chọn cho kính lái chính là phim cách nhiệt 3M Crystalline CR60 với khả năng giảm chói 30% và 3M Crystalline CR70 với 22%.

Chỉ số Glare Reduction thể hiện khả năng giảm chói của phim cách nhiệt
Chỉ số Glare Reduction thể hiện khả năng giảm chói của phim cách nhiệt

Để đảm bảo hiệu quả và chất lượng, phim cách nhiệt ô tô cần đáp ứng các chỉ số kỹ thuật sau:

  • Tổng cản nhiệt (TSER): Phải đạt trên 60% – Đây là chỉ số quan trọng nhất đánh giá khả năng chống nóng tổng thể của phim
  • Độ cản tia cực tím (UVR): Phải đạt trên 99% – Bảo vệ da và nội thất xe khỏi tác hại của tia UV có hại
  • Độ cản tia hồng ngoại (IRR): Phải đạt 80-100% – Chặn nguồn bức xạ nhiệt chính gây nóng cabin
  • Độ truyền sáng (VLT): Kính lái nên chọn VLT ≥ 60 – 70% để không ảnh hưởng tầm nhìn, kính sườn trước cần có VLT từ 40% và kính hông, kính hậu từ khoảng 15-40% – Cần cân bằng giữa chống nóng và đảm bảo tầm nhìn
  • Độ phản quang (VLR): Nên ở mức 8-12% – Tránh gây chói mắt cho người đi đường ngược chiều
  • Độ giảm chói (GR): Nên đạt 10-25% – Giảm độ chói từ ánh sáng mặt trời khi lái xe
  • Độ dày phim: Từ 1.5-4 mil – Độ dày phù hợp đảm bảo độ bền và hiệu quả cách nhiệt

Tùy vào nhu cầu và mục đích sử dụng, anh em chủ xe có thể ưu tiên các yếu tố khác nhau:

  • Ưu tiên giữ tầm nhìn: Chọn phim có độ xuyên sáng cao – Đảm bảo an toàn lái xe trong mọi điều kiện ánh sáng. Độ cản tia hồng ngoại phải đạt mức cao – Vẫn chống nóng hiệu quả dù có độ xuyên sáng cao
  • Ưu tiên bảo vệ sức khỏe: Phim phải có độ cản tia UV đạt 100% – Ngăn chặn hoàn toàn tia cực tím gây hại cho da
  • Ưu tiên giảm chói lóa, chống nhìn trộm: Chọn phim có độ xuyên sáng thấp – Tăng tính riêng tư và giảm chói hiệu quả. Màu phim phải tối – Tạo hiệu ứng chống nhìn trộm tốt nhất
  • Ưu tiên chống nóng tốt: Chỉ số tổng cản nhiệt phải cao – Ưu tiên chỉ số TSER cao nhất có thể. Cần cân nhắc độ xuyên sáng phù hợp – Đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật

Bảng so sánh thông số kỹ thuật các dòng phim cách nhiệt phổ biến thị trường hiện nay

Để giúp quý chủ xe có cái nhìn tổng quan và so sánh dễ dàng, dưới đây là bảng thống kê các chỉ số kỹ thuật của những thương hiệu phim cách nhiệt được tin dùng nhất hiện nay tại thị trường Việt Nam:

Thương hiệu Công nghệ VLT (%) TSER (%) IRR (%) UVR (%) Glare Reduction (%) Giá (VNĐ) Bảo hành
3M Crystalline Multi-layer Optical (200+ lớp) 20-90% 50-64% 95-97% 99.9% 60-80% (Polarized) 12-15 triệu 10 năm
3M Ceramic IR Nano Ceramic 5-70% 40-66% 85-95% 99.9% 50-70% 7-8 triệu 10 năm
V-Kool XIR Infrared Reflective XIR 60-70% 45-55% 90-94% 99% 55-65% 10-18 triệu 10 năm
Inmax R Series Nano Ceramic 7-69% 40-57% 85% 99.9% 45-60% 5.5-8 triệu 3-10 năm
Inmax V Series Nano Ceramic phủ gốm 3-70% 42-63% 90-93% 99.9% 50-70% 8-12 triệu 3-10 năm
Inmax S Series Multi-Sputtering 12 lớp 15-70% 59-65% 95% 99% 60-75% 10-15 triệu 8-10 năm
NTECH Premium Nano Ceramic 25-70% 45-60% 85-90% 99% 50-65% 4-8 triệu 5-10 năm
Rayno Phantom Carbon Ceramic 5-70% 50-60% 90-95% 99% 55-70% 6-10 triệu 5-8 năm

Dựa trên phân tích các chỉ số kỹ thuật và so sánh thực tế, phim cách nhiệt 3M được đánh giá là dòng tốt nhất hiện nay. Cụ thể, dòng phim cách nhiệt 3M Crystalline đáp ứng vượt trội các chỉ số quan trọng như TSER lên đến 62%, IRR 99%, UVR 99.9% và khả năng giảm chói hiệu quả. Công nghệ quang học 200 lớp độc quyền giúp 3M mang lại khả năng bảo vệ toàn diện, từ cách nhiệt đến bảo vệ sức khỏe và nội thất xe.

Tuy nhiên, tùy thuộc điều kiện tài chính, quý chủ xe có thể cân nhắc các lựa chọn khác:

  • Ngân sách cao: Chọn dòng phim cách nhiệt 3M hoặc ASWF Solora
  • Ngân sách trung bình: Phim cách nhiệt Inmax hoặc Rayno
  • Ngân sách tiết kiệm: Phim cách nhiệt Ntech

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *